先月 [Tiên Nguyệt]
せんげつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungTrạng từ

tháng trước

JP: 先月せんげつは、ほとんどあめらなかった。

VI: Tháng trước, hầu như không mưa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

会議かいぎ先月せんげつでしたよ。
Cuộc họp là vào tháng trước đấy.
先月せんげつしました。
Tôi chuyển nhà vào tháng trước.
先月せんげつはアメリカにいたの?
Tháng trước bạn có ở Mỹ không?
はは先月せんげつから病気びょうきだ。
Mẹ đã bị bệnh từ tháng trước.
会合かいごう先月せんげつあった。
Cuộc họp đã diễn ra vào tháng trước.
先月せんげつボストンにました。
Tháng trước tôi đã đến Boston.
先月せんげつ集会しゅうかいがあった。
Tháng trước, đã có một cuộc họp.
先月せんげつインフルエンザにかかった。
Tháng trước tôi đã bị cảm cúm.
商売しょうばい先月せんげつちょっと不調ふちょうだった。
Kinh doanh tháng trước hơi kém.
先月せんげつかれはドイツにきました。
Tháng trước, anh ấy đã đi Đức.

Hán tự

Tiên trước; trước đây
Nguyệt tháng; mặt trăng