先に
[Tiên]
曩に [Nẵng]
曩に [Nẵng]
さきに
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Trạng từ
trước đây; trước đó
Trạng từ
trước; trước tiên
JP: 私が先にそこへ着くよ。
VI: Tôi sẽ đến đó trước.
Trạng từ
trước; trước khi
JP: その情報は発表するより先に新聞に漏れた。
VI: Thông tin đó đã bị rò rỉ trên báo chí trước khi được công bố.