• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xa
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: くるま
  • Bộ Thủ: 車 (Xa)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 333
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: くら; くろま
Hiển thị cách viết

Giải thích:

車 là chữ tượng hình: vẽ hình một chiếc xe với bánh xe. Nghĩa gốc: “xe cộ”. Về sau dùng để chỉ các loại phương tiện di chuyển.