救急車
[Cứu Cấp Xa]
きゅうきゅうしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chung
xe cứu thương
JP: 時を移さず救急車がやってきた。
VI: Xe cứu thương đã đến ngay lập tức.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
救急車を呼んで!
Gọi xe cứu thương đi.
救急車が来たぞ。
Xe cứu thương đến đây rồi.
救急車呼びますね。
Tôi sẽ gọi xe cấp cứu nhé.
救急車、来たよ。
Xe cứu thương đã đến rồi.
救急車呼びましょうか?
Gọi xe cứu thương nhé?
やっと救急車が来たよ。
Cuối cùng thì xe cứu thương cũng đến.
救急車を呼んでくれ。
Gọi xe cứu thương đi.
救急車を呼んでください。
Gọi xe cứu thương đi.
救急車が必要ですか。
Bạn cần xe cứu thương không?
救急車が到着しました。
Xe cứu thương đã tới.