新車 [Tân Xa]

しんしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

xe mới

JP: このくるま新車しんしゃ同様どうようだ。

VI: Chiếc xe này như xe mới.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これ、新車しんしゃなの?
Đây là xe mới à?
あなたは新車しんしゃうべきだ。
Bạn nên mua một chiếc xe mới.
それって新車しんしゃ
Đó là xe mới phải không?
ぼく新車しんしゃろよ。
Nhìn chiếc xe mới của tôi này.
ちちくるま新車しんしゃです。
Xe của bố tôi là xe mới.
わたし新車しんしゃった。
Tôi đã mua một chiếc xe mới.
わたし新車しんしゃてよ。
Nhìn chiếc xe mới của tôi này.
メアリーは新車しんしゃったばっかりです。
Mary vừa mới mua một chiếc xe mới.
かれ新車しんしゃった。
Anh ấy đã mua một chiếc xe mới.
かれ新車しんしゃはすばらしい。
Chiếc xe mới của anh ấy thật sự tuyệt vời.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 新車
  • Cách đọc: しんしゃ
  • Loại từ: danh từ
  • Ngữ vực: thương mại, xe cộ, đăng kiểm
  • Đối lập: 中古車 (ちゅうこしゃ, xe cũ)

2. Ý nghĩa chính

Ý nghĩa cốt lõi:xe mới” – ô tô chưa qua sử dụng, thường là chưa đăng ký lưu hành lần đầu; xuất xưởng từ hãng/đại lý.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 新車 vs 中古車: 中古車 là xe đã qua sử dụng/đăng ký trước đó.
  • 新車 vs 新品: 新品 là “đồ mới” nói chung; 新車 chuyên cho ô tô.
  • 新車 vs 新型車: 新型車 là “mẫu/đời xe mới” (thiết kế thế hệ mới), không nhất thiết là xe chưa dùng.
  • 未使用車/新古車: xe gần như mới (hầu như chưa dùng) nhưng đã đăng ký/hết biển số demo; khác pháp lý với 新車.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 新車購入/新車価格/新車登録/新車保証。
  • Ngữ cảnh mua bán: đại lý, khuyến mãi, gói bảo dưỡng, thuế lúc đăng ký lần đầu.
  • Biểu hiện thực tế: ならし運転 (chạy rà), 初回点検 (kiểm tra lần đầu) cho 新車.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
中古車 Đối nghĩa Xe cũ Đã qua sử dụng/đăng ký.
新型車 Liên quan Mẫu xe đời mới Nói về thế hệ/thiết kế.
未使用車/新古車 Gần nghĩa Xe gần như mới Đã đăng ký hoặc dùng rất ít.
新車登録 Liên quan Đăng ký xe mới Quy trình pháp lý lần đầu.
新車保証 Liên quan Bảo hành xe mới Điều kiện của hãng/đại lý.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : mới + : xe → “xe mới”.
  • Từ ghép 2 kanji theo kiểu nghĩa-nghĩa, rất trực tiếp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc hợp đồng, chú ý các thuật ngữ như “新車納期” (thời gian giao xe), “乗り出し価格” (giá lăn bánh), và phạm vi “新車保証”. Phân biệt “新型車” (mẫu mới) với “新車” (tình trạng xe) giúp tránh hiểu lầm khi tư vấn/mua bán.

8. Câu ví dụ

  • 新車を購入して来月納車だ。
    Tôi mua xe mới và tháng sau nhận xe.
  • 新車価格は値上がりしている。
    Giá xe mới đang tăng.
  • 初回点検は新車購入から一か月後に行う。
    Kiểm tra lần đầu tiến hành một tháng sau khi mua xe mới.
  • 新車登録の手続きを済ませた。
    Đã hoàn tất thủ tục đăng ký xe mới.
  • 長距離の前に新車でならし運転をした。
    Trước khi đi đường dài, tôi chạy rà chiếc xe mới.
  • このディーラーは新車保証が充実している。
    Đại lý này có gói bảo hành xe mới rất đầy đủ.
  • 予算が合わず新車から中古車に切り替えた。
    Vì không khớp ngân sách, tôi chuyển từ xe mới sang xe cũ.
  • 新車の匂いがまだ残っている。
    Vẫn còn mùi xe mới.
  • そのモデルは新車の在庫が少ない。
    Mẫu đó còn ít xe mới trong kho.
  • 新車同然の未使用車が安く出ていた。
    Có chiếc xe gần như mới, chưa dùng, bán giá rẻ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 新車 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?