自動車 [Tự Động Xa]

じどうしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

xe hơi

JP: わたしたちはその自動車じどうしゃを12,000ドルでった。

VI: Chúng ta đã mua chiếc xe hơi đó với giá 12,000 đô la.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電気でんき自動車じどうしゃしずかです。
Xe điện rất yên tĩnh.
これはわたし自動車じどうしゃです。
Đây là xe hơi của tôi.
あたらしい自動車じどうしゃ必要ひつようです。
Tôi cần một chiếc xe hơi mới.
これは自動車じどうしゃ雑誌ざっしです。
Đây là tạp chí về ô tô.
自動車じどうしゃ左折させつした。
Chiếc xe hơi đã rẽ trái.
納屋なや自動車じどうしゃいてはいけません。
Không được đậu xe trong chuồng ngựa.
自動車じどうしゃ学校がっこうってるの。
Tôi đang học lái xe ô tô.
その自動車じどうしゃ電気でんきうごく。
Chiếc xe ô tô đó chạy bằng điện.
自動車じどうしゃ工場こうじょうつくられる。
Ô tô được sản xuất trong nhà máy.
デトロイトは自動車じどうしゃ産業さんぎょう有名ゆうめいだ。
Detroit nổi tiếng với ngành công nghiệp ô tô.

Hán tự

Từ liên quan đến 自動車

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自動車
  • Cách đọc: じどうしゃ
  • Loại từ: danh từ (名詞)
  • Nghĩa khái quát: phương tiện cơ giới tự chạy trên đường; xe ô tô nói chung (bao gồm xe con, xe tải, xe buýt...)
  • Mức độ trang trọng: trang trọng/chính quy hơn so với 車(くるま)
  • Lĩnh vực: giao thông, công nghiệp, luật, kinh tế
  • Lượng từ thường dùng: ~台(例:1台の自動車
  • Viết: thường bằng Kanji 自動車 (kana じどうしゃ cũng thấy nhưng ít hơn)

2. Ý nghĩa chính

- 自動車 là “xe tự động chạy bằng động cơ” dùng để lưu thông trên đường bộ. Trong cách nói thường ngày có thể hiểu là “xe ô tô”.
- Về phạm vi, trong ngữ cảnh kỹ thuật/pháp luật, 自動車 bao gồm nhiều loại: 乗用車 (xe chở người), 貨物自動車 (xe chở hàng/xe tải), バス…; thường không bao gồm phương tiện đường sắt.
- Trong đời sống, 自動車 cũng có thể đại diện cho cả ngành: 自動車産業 (ngành công nghiệp ô tô).

3. Phân biệt

  • 自動車 vs 車(くるま): cùng nghĩa “xe (ô tô)”, nhưng là khẩu ngữ, tự nhiên trong hội thoại (車で行く), còn 自動車 trang trọng/hành chính (自動車税, 自動車専用道路).
  • 乗用車: “xe chở người” (passenger car), là một tiểu loại của 自動車.
  • 自家用車: “xe gia đình/xe cá nhân”, đối lập với 営業用自動車 (xe kinh doanh: taxi, xe tải chở thuê...).
  • 自動二輪車 / オートバイ: xe mô-tô hai bánh. Trong khẩu ngữ, nhiều người tách biệt với “ô tô”.
  • 原動機付自転車(原付): xe gắn máy phân khối nhỏ; về pháp lý tách riêng với ô tô.
  • 車両: “phương tiện/xe cộ” nói chung (bao gồm cả toa tàu, xe đạp trong một số ngữ cảnh), rộng hơn 自動車.
  • 電車: tàu điện (đường sắt). Dù có chữ 車, không phải 自動車.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 自動車を運転する (lái ô tô), 自動車に乗る (lên/đi ô tô), 自動車を購入する, 自動車を所有する.
  • Phó từ/chỉ phương tiện: dùng trợ từ 自動車で通勤する (đi làm bằng ô tô). Trong hội thoại thường nói 車で tự nhiên hơn.
  • Collocation chuyên ngành: 自動車産業, 自動車メーカー, 自動車部品, 自動車保険, 自動車税, 自動車事故, 自動車学校 (trường dạy lái).
  • Hạ tầng: 自動車専用道路 (đường dành riêng cho ô tô), 高速道路 (cao tốc), 駐車場 (bãi đỗ xe) — gắn với 駐車 (đỗ xe).
  • Phân loại thường gặp: 電気自動車 (EV), ハイブリッド車 (xe hybrid), 軽自動車 (xe cỡ nhỏ “kei”).
  • Đếm số lượng bằng ~台: 一台の自動車, 三台の自動車
  • Độ trang trọng: trong văn bản/hồ sơ/luật, ưu tiên 自動車; hội thoại thường ngày dùng tự nhiên hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nghĩa/ghi chú Quan hệ với 自動車
車(くるま) Danh từ Xe (ô tô) – khẩu ngữ Đồng nghĩa, tự nhiên hơn trong hội thoại
乗用車 Danh từ Xe chở người (passenger car) Tiểu loại của 自動車
軽自動車 Danh từ Xe “kei” dưới chuẩn dung tích/kích thước Tiểu loại của 自動車
貨物自動車/トラック Danh từ Xe tải Tiểu loại/liên quan
バス Danh từ Xe buýt Thuộc nhóm 自動車
自家用車 Danh từ Xe cá nhân/gia đình Tiểu loại/thuộc tính sử dụng
営業用自動車 Danh từ Xe kinh doanh (taxi, xe tải chở thuê) Đối lập về mục đích sử dụng
電気自動車(EV) Danh từ Ô tô điện Biến thể/tiểu loại
ハイブリッド車 Danh từ Xe lai xăng–điện Biến thể/tiểu loại
自動二輪車/オートバイ Danh từ Xe mô-tô hai bánh Liên quan nhưng khác nhóm
原付(原動機付自転車) Danh từ Xe gắn máy nhỏ Liên quan nhưng khác quy định
車両 Danh từ Phương tiện/xe cộ nói chung Khái niệm rộng hơn
徒歩 Danh từ/Trạng từ Đi bộ Đối lập về phương thức di chuyển
自転車 Danh từ Xe đạp (không động cơ) Đối lập nhẹ (phi cơ giới)

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ジ/みずか-ら): tự, bản thân
  • (ドウ/うご-く): động, chuyển động
  • (シャ/くるま): xe, bánh xe

Cấu tạo: 自(tự)+ 動(động)+ 車(xe) → “xe tự chuyển động”, đúng với khái niệm ô tô. Cách đọc On: ジ・ドウ・シャ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, người Nhật đa phần nói cho tự nhiên; 自動車 thường thấy trong văn bản, tin tức, bảng hiệu, hoặc khi cần chính xác pháp lý (ví dụ 自動車税, 自動車検査(車検)). Khi diễn đạt phương tiện, “車で行く” nghe tự nhiên hơn “自動車で行く”. Nếu bạn muốn nói “ngành ô tô”, hãy ưu tiên 自動車産業 hoặc 自動車メーカー. Về đếm số lượng nên nhớ dùng ~台. Ngoài ra, xu hướng hiện nay là 電気自動車ハイブリッド車, bạn sẽ gặp rất nhiều trong tin tức và quảng cáo.

8. Câu ví dụ

  • 自動車を運転するには、運転免許が必要です。
    Để lái ô tô thì cần bằng lái.

  • 彼は毎日自動車で通勤している。
    Anh ấy đi làm hằng ngày bằng ô tô.

  • 自動車産業は日本の重要な基幹産業の一つだ。
    Ngành công nghiệp ô tô là một trong những ngành trụ cột quan trọng của Nhật Bản.

  • この道路は自動車専用道路なので、歩行者や自転車は通行できません。
    Đây là đường dành riêng cho ô tô, người đi bộ và xe đạp không được lưu thông.

  • 来年、電気自動車に乗り換えるつもりです。
    Năm tới tôi định chuyển sang xe ô tô điện.

  • 中古の自動車を一台買った。
    Tôi đã mua một chiếc ô tô cũ.

  • 雨の中で自動車の事故が発生した。
    Đã xảy ra tai nạn ô tô trong lúc mưa.

  • 毎年自動車税を納めなければならない。
    Hằng năm phải nộp thuế ô tô.

💡 Giải thích chi tiết về từ 自動車 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?