• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lương
  • Âm On: リョウ
  • Âm Kun: よ.い; -よ.い; い.い; -い.い
  • Bộ Thủ: 艮 (Cấn)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 501
  • Lớp Học: 4
  • Nanori: じ; なが; まこと; よし; ら; りょ; ろう
Hiển thị cách viết

Giải thích:

良 là chữ tượng hình: vẽ hình một người đứng, biểu thị sự tốt đẹp. Nghĩa gốc: “tốt, đẹp”. Về sau dùng để chỉ phẩm chất, đức hạnh.