良心 [Lương Tâm]

りょうしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

lương tâm

JP: かれ良心りょうしんのとがめをかんじた。

VI: Anh ta cắn rứt lương tâm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

良心りょうしんかれくるしめた。
Lương tâm đã khiến anh ta đau khổ.
良心りょうしんかれをとがめた。
Lương tâm đã khiến anh ta cảm thấy day dứt.
かれ良心りょうしん呵責かしゃくかんじた。
Anh ấy đã cảm thấy day dứt lương tâm.
わたし良心りょうしんにやましいところはありません。
Lương tâm tôi không có gì phải xấu hổ.
これ、良心りょうしんてきなお値段ねだんね。
Cái này giá cả phải chăng đấy.
突然とつぜんかれのこころに良心りょうしん目覚めざめた。
Bỗng nhiên lương tâm anh ta thức tỉnh.
彼女かのじょ良心りょうしんにはじるところがなかった。
Cô ấy không cảm thấy có lỗi với lương tâm.
良心りょうしん犠牲ぎせいにしてとみるな。
Đừng hy sinh lương tâm để thu được của cải.
あなたは自分じぶん良心りょうしんしたがって行動こうどうすべきだ。
Bạn nên hành động theo lương tâm của mình.
かれには良心りょうしん呵責かしゃくってものがない。
Anh ấy không có lương tâm.

Hán tự

Từ liên quan đến 良心

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 良心
  • Cách đọc: りょうしん
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: lương tâm, cảm thức đạo đức bên trong
  • Thường gặp: 良心に従う, 良心が痛む, 良心の呵責, 良心的(giá cả hợp lý, có tâm)
  • Sắc thái: đạo đức, chuẩn mực cá nhân; cũng dùng trong kinh doanh với nghĩa “có tâm/công bằng”

2. Ý nghĩa chính

“良心” là “tiếng nói bên trong” hướng con người tới điều đúng, khiến ta áy náy khi làm sai và thấy thanh thản khi làm đúng. Trong kinh doanh, 良心的 còn nghĩa là “tử tế, không chặt chém”.

3. Phân biệt

  • 良心 vs 良識: 良心 là cảm thức đạo đức nội tại; 良識 là phán đoán đúng đắn dựa trên đạo đức xã hội. 良心 dẫn đường cho 良識.
  • 良心 vs 道徳心: Gần nghĩa; 道徳心 thiên về “ý thức đạo đức” như khái niệm, 良心 thiên về cảm nhận cá nhân sống động.
  • 良心的(tính từ): Nghĩa mở rộng “có tâm/công bằng” trong giá cả, dịch vụ: 良心的な価格(giá phải chăng)。

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 良心に従う(làm theo lương tâm), 良心が痛む/とがめる(cắn rứt lương tâm), 良心の呵責(sự cắn rứt)
  • Trong kinh doanh: 良心的な価格/対応/業者(giá/ứng xử/nhà thầu có tâm)
  • Ngữ cảnh: đạo đức cá nhân, pháp luật, báo chí, đánh giá dịch vụ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
道徳心Đồng nghĩa gầnÝ thức đạo đứcTính khái niệm hơn 良心.
善意Liên quanThiện ýÝ hướng tốt với người khác.
罪悪感Liên quanCảm giác tội lỗiHệ quả khi 良心 bị cắn rứt.
良心的Biến thểCó tâm, công bằngTính từ đuôi な trong thương mại, dịch vụ.
冷酷/無慈悲Đối nghĩaLạnh lùng/không thương xótThiếu trắc ẩn, trái với lương tâm.
悪意Đối nghĩaÁc ýÝ đồ xấu, đi ngược 良心.
無責任Liên quan (tiêu cực)Vô trách nhiệmThường đi kèm thiếu lương tâm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (tốt, thiện)+ (trái tim, tấm lòng)→ “tấm lòng hướng thiện”.
  • Âm Hán: 良(りょう)+ 心(しん) → りょうしん
  • Cụm cố định: 良心に従う, 良心が痛む/とがめる, 良心の呵責, 良心的

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi người Nhật nói “良心に恥じない”, họ đặt chuẩn đạo đức bản thân cao hơn chuẩn pháp lý. Dùng “良心的” để khen dịch vụ “có tâm” là cách rất Nhật: không chỉ rẻ, mà còn công bằng và minh bạch.

8. Câu ví dụ

  • 良心に従って行動したい。
    Tôi muốn hành động theo lương tâm.
  • 嘘をついて良心が痛んだ。
    Nói dối làm tôi cắn rứt lương tâm.
  • 良心の呵責にさいなまれる夜だった。
    Đó là một đêm bị dày vò bởi sự cắn rứt lương tâm.
  • この店は良心的な価格で修理してくれる。
    Cửa hàng này sửa với mức giá có tâm.
  • 彼は良心に恥じない選択をした。
    Anh ấy đã chọn điều không hổ thẹn với lương tâm.
  • その行為は良心が許さない。
    Lương tâm không cho phép hành vi đó.
  • 彼女は良心の命ずるところに従った。
    Cô ấy làm theo tiếng gọi của lương tâm.
  • 被害者の声が私たちの良心に訴えかける。
    Tiếng nói của nạn nhân đánh thức lương tâm của chúng ta.
  • 彼の態度には良心が感じられない。
    Trong thái độ của anh ta không thấy lương tâm.
  • 企業は良心を持った経営を目指すべきだ。
    Doanh nghiệp nên hướng tới quản trị có lương tâm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 良心 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?