道徳意識 [Đạo Đức Ý Thức]
どうとくいしき

Danh từ chung

ý thức đạo đức

Hán tự

Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Đức nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính
Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Thức phân biệt; biết

Từ liên quan đến 道徳意識