Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
道徳意識
[Đạo Đức Ý Thức]
どうとくいしき
🔊
Danh từ chung
ý thức đạo đức
Hán tự
道
Đạo
đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
徳
Đức
nhân từ; đức hạnh; tốt lành; đáng kính
意
Ý
ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
識
Thức
phân biệt; biết
Từ liên quan đến 道徳意識
モラルセンス
cảm giác đạo đức
善心
ぜんしん
đức hạnh
徳義心
とくぎしん
ý thức đạo đức
良心
りょうしん
lương tâm
道徳心
どうとくしん
đạo đức
道徳感覚
どうとくかんかく
cảm giác đạo đức; ý thức đạo đức
道徳観念
どうとくかんねん
ý thức đạo đức; cảm giác đạo đức
道心
どうしん
đạo đức
道念
どうねん
đạo đức; vợ của nhà sư
道義心
どうぎしん
đạo đức
Xem thêm