仲良く [Trọng Lương]

仲よく [Trọng]

仲好く [Trọng Hảo]

なかよく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Trạng từ

hòa thuận; thân thiện; hòa hợp; vui vẻ; hòa bình

JP: わたしたちはたちまち仲良なかよくなった。

VI: Chúng tôi nhanh chóng trở nên thân thiết.

JP: かれらは仲良なかよ一緒いっしょらしている。

VI: Họ đang sống hạnh phúc bên nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

仲良なかよくできないの?
Sao không thể hòa thuận được nhỉ?
仲良なかよくしよう。
Hãy sống hòa thuận nhé.
みんな仲良なかよくしましょうよ。
Chúng ta hãy sống hòa thuận với nhau.
ぼくはナンシーと仲良なかよくなりたい。
Tôi muốn thân thiện với Nancy.
となりひととは仲良なかよくすべきだ。
Chúng ta nên sống hòa thuận với hàng xóm.
握手あくしゅをして仲良なかよくしよう。
Hãy bắt tay và trở nên thân thiện với nhau.
子供こどもだれとでも仲良なかよくできます。
Trẻ con có thể chơi đùa với bất cứ ai.
かれらはおたがいに仲良なかよらした。
Họ đã sống hòa thuận với nhau.
きみ仲良なかよくなりたいんだ。
Tôi muốn làm bạn với bạn.
しゅうととは仲良なかよらしています。
Tôi sống hòa thuận với mẹ chồng.

Hán tự

Từ liên quan đến 仲良く

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 仲良く
  • Cách đọc: なかよく
  • Loại từ: Trạng từ; đi với する thành 「仲良くする」
  • Khái quát: Ở trong trạng thái thân thiết, hòa thuận; cư xử êm ấm với nhau.

2. Ý nghĩa chính

1) Thân mật, hòa thuận giữa người với người: bạn bè, gia đình, đồng nghiệp.

2) Cách hành xử êm ấm: “sống cùng nhau trong hòa khí”, “chơi với nhau vui vẻ”.

3) Dùng trong khuyên nhủ: 「仲良くね」 “hãy hòa thuận nhé”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 仲良くする/なる: làm cho/hóa thân thiết. 「Aと仲良くなる」= “trở nên thân với A”.
  • 仲良し: danh từ/na-adj “bạn thân, thân thiết”.
  • 親しく: gần nghĩa nhưng trang trọng hơn chút; 「親しい」 là tính từ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「Aと仲良くする/暮らす/遊ぶ」「皆で仲良く」.
  • Ngữ cảnh: đời sống hằng ngày, giáo dục mầm non, nơi làm việc khi khuyên nhủ.
  • Sắc thái: tích cực, dịu nhẹ, thân thiện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
仲良しLiên quanbạn thân/thân thiếtDanh từ/na-adj.
親しくĐồng nghĩa gầnthân mậtTrang trọng hơn chút.
和やかにĐồng nghĩaêm ả, hòa nhãMiêu tả bầu không khí.
円満にĐồng nghĩaêm đẹpThường dùng trong giải quyết việc.
仲違い(する)Đối nghĩamất hòaTrái nghĩa trực tiếp.
不仲Đối nghĩabất hòaTình trạng quan hệ xấu.
ぎくしゃくĐối nghĩagượng gạo, căngKhẩu ngữ.
仲直り(する)Liên quanlàm hòaHành động hàn gắn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(quan hệ giữa người với người) + (tốt, lành) + đuôi trạng từ ~く仲良く: trong trạng thái quan hệ tốt đẹp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

仲良く dễ đi với と và các động từ hành vi chung như 遊ぶ・暮らす・やる. Khi khuyên nhủ trẻ em hay trong nhóm mới, 「みんな仲良くね」 là mẫu rất tự nhiên. Với quan hệ công việc, dùng 「円満に」「良好な関係で」 sẽ trang trọng hơn.

8. Câu ví dụ

  • 子どもたちは公園で仲良く遊んでいる。
    Bọn trẻ đang chơi với nhau rất hòa thuận ở công viên.
  • これからも仲良くしてね。
    Từ nay về sau mình cứ thân thiết nhé.
  • 隣人と仲良く暮らしたい。
    Tôi muốn sống hòa thuận với hàng xóm.
  • 新人同士、まずは仲良くなろう。
    Những người mới với nhau, trước hết hãy trở nên thân thiết.
  • けんかしても、すぐ仲良くなれるよ。
    Dù cãi nhau cũng có thể làm hòa ngay thôi.
  • チーム全員が仲良くやっている。
    Cả đội đang làm việc với nhau rất hòa thuận.
  • 兄弟は小さなことで仲良く分け合った。
    Anh em đã chia sẻ hòa thuận những điều nhỏ nhặt.
  • お互いに尊重して仲良くいきましょう。
    Hãy tôn trọng nhau và sống hòa thuận nhé.
  • 近所づきあいを大切にして仲良くしている。
    Tôi coi trọng giao tiếp láng giềng và sống hòa thuận.
  • ペットとも仲良くなれるコツを教えて。
    Hãy chỉ tôi bí quyết để trở nên thân thiết với thú cưng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 仲良く được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?