[Lương]

りょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

tốt (chất lượng, điều kiện, v.v.)

JP: トマトの作柄さくがらりょうだ。

VI: Mùa màng cà chua năm nay tốt.

Danh từ chung

📝 trên thang điểm 優, 良, 可

Tốt (điểm); B

JP: こん学期がっきりょうが2つあった。

VI: Học kỳ này tôi có hai điểm tốt.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これはりょう肉筆にくひつ手紙てがみだ。
Đây là bức thư tay của Ryō.
りょうしゅ看板かんばんようせず。
Rượu ngon không cần biển hiệu.
両親りょうしんあかぼうえいりょうづけた。
Bố mẹ đã đặt tên cho đứa trẻ là Eiryo.
両親りょうしんあかぼうしょうりょうづけた。
Bố mẹ đã đặt tên cho đứa trẻ là Shoryo.
両親りょうしんあかぼうしんりょうづけた。
Bố mẹ đã đặt tên cho đứa trẻ là Shinryo.
両親りょうしんあかぼうあきらりょうづけた。
Bố mẹ đã đặt tên cho đứa trẻ là Shoryo.
両親りょうしんあかぼう亜希あきりょうづけた。
Bố mẹ đã đặt tên cho đứa trẻ là Akiryo.
電話でんわりょうこえいたらむねがいっぱいになった。
Nghe thấy giọng Yoi qua điện thoại, tôi cảm thấy tràn ngập xúc cảm.

Hán tự

Từ liên quan đến 良

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 良
  • Cách đọc: りょう
  • Loại từ: Chữ Hán đơn; yếu tố cấu tạo từ; danh từ đánh giá (mức “tốt”)
  • Ý nghĩa khái quát: tốt, chất lượng tốt; cấp độ đánh giá “tốt” (so với 優 cao hơn)
  • Âm On: りょう; Âm Kun: よ-い
  • Ngữ vực: báo cáo/đánh giá chất lượng, giáo dục, kỹ thuật, kinh doanh

2. Ý nghĩa chính

“良(りょう)” biểu thị mức tốt, chất lượng đạt yêu cầu trở lên. Trong thang đánh giá truyền thống: 優>良>可>不可. Cũng là yếu tố tạo từ như 良好, 良質, 改良, 優良, 不良.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • vs : 良 = tốt về chất lượng/hiệu quả; 善 = thiện, tốt về đạo đức.
  • vs : 好 = thích, ưa; 良 = tốt (đánh giá khách quan).
  • 良い(よい/いい) vs 良(りょう): 良い là tính từ; 良 là danh từ/âm On trong từ ghép và mức đánh giá.
  • vs 不良: đối lập trực tiếp (tốt ↔ không tốt/xấu, lỗi).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đánh giá: 成績は, 体調は好だ.
  • Trong quản trị chất lượng: 品/不品, 質な素材.
  • Trong cải tiến: 改する (cải tiến để tốt hơn).
  • Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật; hay xuất hiện trong biểu mẫu, báo cáo.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
良好(りょうこう) Đồng nghĩa Tốt, thuận lợi Dùng trong đánh giá tình trạng.
良質(りょうしつ) Liên quan Chất lượng tốt Nhấn vào “chất”.
優良(ゆうりょう) Liên quan Xuất sắc-tốt Cao hơn “良” thông thường.
改良(かいりょう) Liên quan Cải thiện Làm cho tốt hơn.
不良(ふりょう) Đối nghĩa Không tốt, lỗi Trong QC, Y tế, xã hội (thanh thiếu niên hư).
悪(あく) Đối nghĩa Xấu Đối lập khái quát/đạo đức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: – bộ thủ chính là “良”, nghĩa gốc “tốt, lành”.
  • Âm On: りょう; Âm Kun: よ-い.
  • Từ ghép tiêu biểu: 良好, 良質, 優良, 改良, 不良.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Gặp cụm 良/可/不可 trong biểu mẫu Nhật, hiểu nhanh: = tốt, = đạt/ok, 不可 = không đạt. Trong QC, “不率” là tỷ lệ lỗi – số liệu rất quan trọng.

8. Câu ví dụ

  • 期末評価は「」だった。
    Đánh giá cuối kỳ là “tốt”.
  • 体調は好です。
    Tình trạng sức khỏe đang tốt.
  • この工場は不率が低い。
    Nhà máy này có tỷ lệ lỗi thấp.
  • 素材のし悪しが仕上がりを左右する。
    Chất lượng tốt/xấu của nguyên liệu quyết định thành phẩm.
  • 製品を改して使いやすくした。
    Đã cải tiến sản phẩm để dễ dùng hơn.
  • この牛肉は質なたんぱく質を含む。
    Thịt bò này chứa protein chất lượng tốt.
  • 学習環境がければ成果も出やすい。
    Nếu môi trường học tập tốt thì dễ có kết quả.
  • 企業として表彰された。
    Được tuyên dương là doanh nghiệp ưu tú.
  • 検査結果は概ねだった。
    Kết quả kiểm tra nhìn chung là tốt.
  • 部品の不を早期に発見する。
    Phát hiện sớm linh kiện lỗi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 良 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?