1. Thông tin cơ bản
- Từ: 良
- Cách đọc: りょう
- Loại từ: Chữ Hán đơn; yếu tố cấu tạo từ; danh từ đánh giá (mức “tốt”)
- Ý nghĩa khái quát: tốt, chất lượng tốt; cấp độ đánh giá “tốt” (so với 優 cao hơn)
- Âm On: りょう; Âm Kun: よ-い
- Ngữ vực: báo cáo/đánh giá chất lượng, giáo dục, kỹ thuật, kinh doanh
2. Ý nghĩa chính
“良(りょう)” biểu thị mức tốt, chất lượng đạt yêu cầu trở lên. Trong thang đánh giá truyền thống: 優>良>可>不可. Cũng là yếu tố tạo từ như 良好, 良質, 改良, 優良, 不良.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 良 vs 善: 良 = tốt về chất lượng/hiệu quả; 善 = thiện, tốt về đạo đức.
- 良 vs 好: 好 = thích, ưa; 良 = tốt (đánh giá khách quan).
- 良い(よい/いい) vs 良(りょう): 良い là tính từ; 良 là danh từ/âm On trong từ ghép và mức đánh giá.
- 良 vs 不良: đối lập trực tiếp (tốt ↔ không tốt/xấu, lỗi).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đánh giá: 成績は良, 体調は良好だ.
- Trong quản trị chất lượng: 良品/不良品, 良質な素材.
- Trong cải tiến: 改良する (cải tiến để tốt hơn).
- Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật; hay xuất hiện trong biểu mẫu, báo cáo.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 良好(りょうこう) |
Đồng nghĩa |
Tốt, thuận lợi |
Dùng trong đánh giá tình trạng. |
| 良質(りょうしつ) |
Liên quan |
Chất lượng tốt |
Nhấn vào “chất”. |
| 優良(ゆうりょう) |
Liên quan |
Xuất sắc-tốt |
Cao hơn “良” thông thường. |
| 改良(かいりょう) |
Liên quan |
Cải thiện |
Làm cho tốt hơn. |
| 不良(ふりょう) |
Đối nghĩa |
Không tốt, lỗi |
Trong QC, Y tế, xã hội (thanh thiếu niên hư). |
| 悪(あく) |
Đối nghĩa |
Xấu |
Đối lập khái quát/đạo đức. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 良 – bộ thủ chính là “良”, nghĩa gốc “tốt, lành”.
- Âm On: りょう; Âm Kun: よ-い.
- Từ ghép tiêu biểu: 良好, 良質, 優良, 改良, 不良.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Gặp cụm 良/可/不可 trong biểu mẫu Nhật, hiểu nhanh: 良 = tốt, 可 = đạt/ok, 不可 = không đạt. Trong QC, “不良率” là tỷ lệ lỗi – số liệu rất quan trọng.
8. Câu ví dụ
- 期末評価は「良」だった。
Đánh giá cuối kỳ là “tốt”.
- 体調は良好です。
Tình trạng sức khỏe đang tốt.
- この工場は不良率が低い。
Nhà máy này có tỷ lệ lỗi thấp.
- 素材の良し悪しが仕上がりを左右する。
Chất lượng tốt/xấu của nguyên liệu quyết định thành phẩm.
- 製品を改良して使いやすくした。
Đã cải tiến sản phẩm để dễ dùng hơn.
- この牛肉は良質なたんぱく質を含む。
Thịt bò này chứa protein chất lượng tốt.
- 学習環境が良ければ成果も出やすい。
Nếu môi trường học tập tốt thì dễ có kết quả.
- 優良企業として表彰された。
Được tuyên dương là doanh nghiệp ưu tú.
- 検査結果は概ね良だった。
Kết quả kiểm tra nhìn chung là tốt.
- 部品の不良を早期に発見する。
Phát hiện sớm linh kiện lỗi.