• Hán Tự:
  • Hán Việt: Văn Vấn Vặn
  • Âm On: ブン モン
  • Âm Kun: き.く; き.こえる
  • Bộ Thủ: 耳 (Nhĩ) 門 (Môn)
  • Số Nét: 14
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 319
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

聞 là chữ hình thanh: bộ 耳 (tai, gợi ý về thính giác) và chữ 門 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nghe, lắng nghe”. Về sau dùng để chỉ các hành động hoặc khả năng liên quan đến thính giác.