聞きなれる [Văn]
聞き慣れる [Văn Quán]
聞き馴れる [Văn Tuần]
ききなれる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

quen nghe

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたがおでになれないこといてがっかりしました。
Tôi đã thất vọng khi nghe tin bạn không thể tới.
一番いちばんのチャンネルで英語えいごが、7番ななばんのチャンネルでは日本語にほんごがおきききになれます。
Bạn có thể nghe tiếng Anh trên kênh số một và tiếng Nhật trên kênh số bảy.
かれはなしいてかれとは絶対ぜったい友達ともだちにはなれないだろうとゆう雰囲気ふんいきがした。
Nghe câu chuyện của anh ấy, tôi cảm thấy chắc chắn không thể làm bạn với anh ấy được.

Hán tự

Văn nghe; hỏi; lắng nghe
Quán quen; thành thạo