聞き書き [Văn Thư]
聞書き [Văn Thư]
聞き書 [Văn Thư]
聞書 [Văn Thư]
ききがき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

viết lại những gì nghe được

Hán tự

Văn nghe; hỏi; lắng nghe
Thư viết