• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bộ
  • Âm On:
  • Âm Kun: はぐく.む; ふく.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 2461
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

哺 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến việc ăn uống), bên phải là phần 甫 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cho ăn, nuôi dưỡng”. Về sau dùng để chỉ hành động cho ăn hoặc nuôi dưỡng.