哺乳 [Bộ Nhũ]
ほにゅう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

bú sữa

JP: くじら一種いっしゅのほにゅう動物どうぶつである。

VI: Cá voi là một loài động vật có vú.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人間にんげん哺乳類ほにゅうるいです。
Con người là động vật có vú.
イルカは哺乳類ほにゅうるいである。
Cá heo là động vật có vú.
くじら哺乳類ほにゅうるいである。
Cá voi là động vật có vú.
うま哺乳ほにゅう動物どうぶつであると同様どうようくじら哺乳ほにゅう動物どうぶつである。
Giống như ngựa là động vật có vú, cá voi cũng là động vật có vú.
人類じんるい高等こうとう哺乳ほにゅう動物どうぶつである。
Loài người là loài động vật có vú cao cấp.
くじら哺乳ほにゅう動物どうぶつぞくする。
Cá voi thuộc lớp động vật có vú.
イルカは哺乳類ほにゅうるいいちしゅです。
Cá heo là một loài động vật có vú.
イルカとクジラは哺乳類ほにゅうるいです。
Cá heo và cá voi là động vật có vú.
哺乳ほにゅうびん」なんて言葉ことば久々ひさびさいたよ。
Lâu lắm rồi mới nghe từ "bình sữa".
くじらはさかなではなくて哺乳ほにゅう動物どうぶつである。
Cá voi không phải là cá mà là động vật có vú.

Hán tự

Bộ nuôi; bú
Nhũ sữa; ngực

Từ liên quan đến 哺乳