哺乳類学 [Bộ Nhũ Loại Học]
ほにゅうるいがく

Danh từ chung

động vật học về động vật có vú

Hán tự

Bộ nuôi; bú
Nhũ sữa; ngực
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi
Học học; khoa học