哺乳器官 [Bộ Nhũ Khí Quan]
ほにゅうきかん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

tuyến vú

Hán tự

Bộ nuôi; bú
Nhũ sữa; ngực
Khí dụng cụ; khả năng
Quan quan chức; chính phủ