哺乳瓶
[Bộ Nhũ Bình]
哺乳びん [Bộ Nhũ]
哺乳びん [Bộ Nhũ]
ほにゅうびん
Danh từ chung
bình sữa
JP: ほ乳瓶を煮沸消毒しなさい。
VI: Hãy đun sôi bình sữa để khử trùng.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「哺乳瓶」なんて言葉、久々に聞いたよ。
Lâu lắm rồi mới nghe từ "bình sữa".
哺乳瓶は煮沸消毒すること。
Hãy tiệt trùng bình sữa bằng cách đun sôi.