Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
哺乳期
[Bộ Nhũ Kỳ]
ほにゅうき
🔊
Danh từ chung
thời kỳ cho con bú
Hán tự
哺
Bộ
nuôi; bú
乳
Nhũ
sữa; ngực
期
Kỳ
kỳ hạn; thời gian