Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
哺乳綱
[Bộ Nhũ Cương]
ほにゅうこう
🔊
Danh từ chung
Mammalia
🔗 哺乳類・ほにゅうるい
Hán tự
哺
Bộ
nuôi; bú
乳
Nhũ
sữa; ngực
綱
Cương
dây thừng; lớp (chi); dây; dây cáp