哺乳綱 [Bộ Nhũ Cương]
ほにゅうこう

Danh từ chung

Mammalia

🔗 哺乳類・ほにゅうるい

Hán tự

Bộ nuôi; bú
Nhũ sữa; ngực
Cương dây thừng; lớp (chi); dây; dây cáp