哺乳児 [Bộ Nhũ Nhi]
ほにゅうじ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

trẻ sơ sinh bú mẹ

Hán tự

Bộ nuôi; bú
Nhũ sữa; ngực
Nhi trẻ sơ sinh