握髪吐哺 [Ác Phát Thổ Bộ]
あくはつとほ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

(một chính khách) nỗ lực phi thường để tìm và sử dụng những người có khả năng (người có trí tuệ lớn)

Hán tự

Ác nắm; giữ; nặn sushi; hối lộ
Phát tóc đầu
Thổ nhổ; nôn; ợ; thú nhận; nói (dối)
Bộ nuôi; bú