Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
反哺
[Phản Bộ]
はんぽ
🔊
Danh từ chung
chăm sóc cha mẹ để đền đáp
Hán tự
反
Phản
chống-
哺
Bộ
nuôi; bú