• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thai Đài
  • Âm On: ダイ タイ
  • Âm Kun: うてな; われ; つかさ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 厶 (Tư)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 262
  • Lớp Học: 2
Hiển thị cách viết

Giải thích:

台 là chữ hình thanh: bộ 厂 (sườn núi, gợi ý nghĩa liên quan đến địa hình) và chữ 口 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bệ, đài”. Về sau dùng để chỉ các cấu trúc cao hoặc nền tảng.