台本
[Đài Bản]
だいほん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
kịch bản; kịch bản phim; kịch bản sân khấu
JP: 台本に目を通しておいてください。
VI: Hãy xem qua kịch bản trước.