原作 [Nguyên Tác]
げんさく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tác phẩm gốc

JP: そのドラマは原作げんさくちがっている。

VI: Bộ phim đó khác với nguyên tác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

その映画えいが原作げんさくほどおもしろくなかった。
Bộ phim đó không thú vị bằng tác phẩm gốc.
その映画えいが原作げんさくほどおもしろくない。
Bộ phim đó không thú vị bằng tác phẩm gốc.
この実写じっしゃ原作げんさくファンも納得なっとくです。
Việc chuyển thể thành phim này đã làm hài lòng cả những fan của tác phẩm gốc.
原作げんさく学校がっこう教科書きょうかしょとしてかかかれた。
Tác phẩm gốc được viết như một sách giáo khoa trường học.
その翻訳ほんやく原作げんさく見事みごと忠実ちゅうじつであった。
Bản dịch đó rất sát với nguyên tác.
映画えいがまえ原作げんさくんどけばよかった。
Ước gì tôi đã đọc truyện gốc trước khi xem phim.

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 原作