舞台裏
[Vũ Đài Lý]
ぶたいうら
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
hậu trường; sau cánh gà; phía sau hậu trường