ウインク
ウィンク

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nháy mắt

JP: ウインクがかれのたったひとつの返事へんじだった。

VI: Một cái nháy mắt là tất cả những gì anh ấy đáp lại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれわたしにウインクした。
Anh ta đã nháy mắt với tôi.

Từ liên quan đến ウインク