Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
秋波
[Thu Ba]
しゅうは
🔊
Danh từ chung
ánh mắt tình tứ
Hán tự
秋
Thu
mùa thu
波
Ba
sóng; Ba Lan
Từ liên quan đến 秋波
ウィンク
nháy mắt
ウインク
nháy mắt