台風 [Đài Phong]

颱風 [Đài Phong]

たいふう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

bão; cuồng phong

JP: 台風たいふういきおいいをした。

VI: Bão đã tăng cường sức mạnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

台風たいふうてます。
Cơn bão đang đến.
台風たいふうった。
Bão đã qua.
おおきな台風たいふうるだろう。
Một cơn bão lớn sắp đến.
昨日きのう台風たいふうました。
Hôm qua bão đã đến.
台風たいふう東京とうきょうおそった。
Bão đã tấn công Tokyo.
台風たいふうはとても危険きけんです。
Bão rất nguy hiểm.
台風たいふう休校きゅうこうになりました。
Trường học đã nghỉ do bão.
台風たいふういきおいいはおとろえた。
Sức mạnh của bão đã giảm.
台風たいふう電車でんしゃおくれました。
Do bão nên tàu điện đã bị trễ.
その台風たいふう被害ひがい甚大じんだいであった。
Thiệt hại do cơn bão đó gây ra là rất nghiêm trọng.

Hán tự

Từ liên quan đến 台風

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 台風
  • Cách đọc: たいふう
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: bão nhiệt đới mạnh (thường ở Tây Bắc Thái Bình Dương)
  • Lĩnh vực hay gặp: thời tiết, tin tức, an toàn thiên tai

2. Ý nghĩa chính

- Bão nhiệt đới mạnh hình thành trên vùng biển nhiệt đới; gây gió mạnh, mưa lớn. Dùng trong dự báo/thông báo: 台風が接近する, 台風が上陸する, 台風一過.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 台風 (Nhật Bản/Tây Bắc TBD) vs ハリケーン (Đại Tây Dương/Đông Bắc TBD) vs サイクロン (Ấn Độ Dương/Nam TBD): cùng là bão mạnh, khác khu vực/thuật ngữ.
  • 熱帯低気圧: áp thấp nhiệt đới, cấp độ yếu hơn; khi mạnh lên mới thành 台風.
  • 温帯低気圧: xoáy thuận ôn đới; 台風 có thể suy yếu và chuyển thành 温帯低気圧.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ đi kèm: 台風が来る/接近する/上陸する/通過する/発生する/直撃する/勢力が強まる/弱まる.
  • Cụm cố định: 台風一過 (trời quang sau bão), 台風の進路 (đường đi bão), 台風警報 (cảnh báo bão).
  • Ngữ cảnh: thời sự, thông báo nhà trường/công ty, biện pháp phòng chống thiên tai.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
熱帯低気圧 Liên quan Áp thấp nhiệt đới Trước khi mạnh lên thành 台風
温帯低気圧 Liên quan Xoáy thuận ôn đới 台風 suy yếu rồi chuyển dạng
ハリケーン Phân biệt Bão (Đại Tây Dương/Đông Bắc TBD) Khác khu vực đặt tên
サイクロン Phân biệt Xoáy thuận (Ấn Độ Dương/Nam TBD) Tên gọi khu vực khác
快晴 Đối nghĩa lỏng Trời quang mây tạnh Trạng thái thời tiết trái ngược

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

- 台: bệ, nền; dùng trong từ mang nghĩa “nền/tòa”.
- 風: gió. → 台風 = “gió bệ” theo chữ Hán, thực tế là “bão” trong hệ thống thuật ngữ khí tượng Nhật.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe thông báo “台風の影響で…”, hãy chú ý các động từ như 欠航 (hủy chuyến bay), 運休 (ngừng chạy), 休校 (nghỉ học). Cụm 台風一過 gợi cảm giác bầu trời trong vắt ngay sau bão, thường xuất hiện trên báo chí.

8. Câu ví dụ

  • 今夜台風が上陸する見込みだ。
    Dự kiến tối nay bão sẽ đổ bộ.
  • 台風の影響で全便が欠航した。
    Do ảnh hưởng bão, toàn bộ các chuyến bay đã bị hủy.
  • この季節は台風が多い。
    Mùa này bão nhiều.
  • 台風一過の空は驚くほど青い。
    Bầu trời sau bão trong xanh đến kinh ngạc.
  • 台風に備えて窓をテープで補強した。
    Đã gia cố cửa sổ bằng băng dính để phòng bão.
  • 台風の進路を予測するのは難しい。
    Khó dự đoán đường đi của bão.
  • 台風が温帯低気圧に変わった。
    Bão đã chuyển thành xoáy thuận ôn đới.
  • 台風の強風で木が倒れた。
    Gió mạnh của bão làm cây đổ.
  • 台風警報が発表された。
    Đã phát hành cảnh báo bão.
  • 台風の中心気圧がさらに下がっている。
    Áp suất trung tâm của bão đang giảm thêm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 台風 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?