大台 [Đại Đài]
おおだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

mốc (quan trọng); mức; rào cản

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tài chính

đơn vị 100 yên (thị trường chứng khoán)

Hán tự

Đại lớn; to
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện