台湾
[Đài Loan]
台灣 [Đài Loan]
臺灣 [Đài Loan]
台灣 [Đài Loan]
臺灣 [Đài Loan]
たいわん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
Đài Loan
JP: 台湾料理はインド料理ほど辛くない。
VI: Ẩm thực Đài Loan không cay như ẩm thực Ấn Độ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
台湾は国家です。
Đài Loan là một quốc gia.
台湾は国家だ。
Đài Loan là một quốc gia.
台湾は国家である。
Đài Loan là một quốc gia.
台湾は国です。
Đài Loan là một quốc gia.
台湾の夏は、蒸し暑いものだ。
Mùa hè ở Đài Loan rất nóng và ẩm.
台湾料理はインド料理よりマイルドだよ。
Món ăn Đài Loan nhẹ hơn món ăn Ấn Độ.
私たちは台湾経由で行った。
Chúng tôi đã đi qua Đài Loan.
台湾の新幹線は速く、とても便利です。
Tàu cao tốc Đài Loan nhanh và rất tiện lợi.
台湾は中国の侵攻に備えている。
Đài Loan đang chuẩn bị cho cuộc xâm lược của Trung Quốc.
台湾のナイトマーケットは、賑やかなものだ。
Chợ đêm ở Đài Loan rất nhộn nhịp.