中華民国
[Trung Hoa Dân Quốc]
ちゅうかみんこく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
Trung Hoa Dân Quốc; Đài Loan
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
Trung Hoa Dân Quốc (quốc gia kiểm soát Trung Quốc đại lục từ 1912 đến 1949)