高台 [Cao Đài]
たかだい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

đất cao; độ cao; đồi; cao nguyên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

至急しきゅう高台たかだい避難ひなんしてください。
Hãy sơ tán lên cao ngay lập tức.
海岸かいがんちかくでれをかんじたら、すぐに高台たかだいなどの安全あんぜん場所ばしょ避難ひなんしましょう。
Nếu bạn cảm nhận được rung động gần bờ biển, hãy lập tức di tản đến nơi cao ráo an toàn.

Hán tự

Cao cao; đắt
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện

Từ liên quan đến 高台