標高
[Tiêu Cao]
ひょうこう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
độ cao; chiều cao so với mực nước biển
JP: その台地は標高どのくらいですか。
VI: Cao độ của cao nguyên đó là bao nhiêu?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その山は標高3000メートルです。
Ngọn núi này cao 3000 mét.
その山は標高5000メートルです。
Ngọn núi này cao 5000 mét.
この山は標高3,000メートルです。
Ngọn núi này cao 3,000 mét.
この街は標高1600メートルです。
Thành phố này nằm ở độ cao 1600 mét.
標高がぐんと高くなると呼吸困難を感じる。
Khi độ cao tăng vọt, bạn sẽ cảm thấy khó thở.