台地 [Đài Địa]
だいち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

cao nguyên; vùng đất cao

JP: その台地だいち標高ひょうこうどのくらいですか。

VI: Cao độ của cao nguyên đó là bao nhiêu?

Hán tự

Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 台地