1. Thông tin cơ bản
- Từ: 高地
- Cách đọc: こうち
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: vùng đất cao, cao nguyên, khu vực có độ cao lớn
- Chủ đề: Địa lý, Khí hậu, Thể thao (rèn luyện độ cao)
2. Ý nghĩa chính
高地 chỉ khu vực địa hình ở cao so với mực nước biển. Thường có khí áp thấp, nhiệt độ chênh lệch ngày đêm lớn, bức xạ mạnh; dùng trong miêu tả địa lý, khí tượng, sinh thái, và luyện tập thể thao.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 高原(こうげん): cao nguyên bằng phẳng, dải rộng. 高地 là khái niệm tổng quát hơn.
- 山地(さんち): vùng núi, nhấn mạnh núi đồi. 高地 không nhất thiết là núi, chỉ cần cao độ lớn.
- 高台(たかだい): khu đất cao (quy mô nhỏ, trong đô thị).
- 低地(ていち)/平地(へいち): vùng thấp/bằng phẳng – đối lập với 高地.
- 高山(こうざん): núi cao; bệnh “高山病” là say độ cao, có thể gặp khi ở 高地.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 高地トレーニング, 高地順応, 高地気候, 高地帯, 高地農業, 高地都市.
- Mẫu câu: 高地に住む/高地で栽培する/高地へ移動する/高地では〜(気圧が低い など).
- Văn cảnh: thảo luận y sinh (thiếu oxy), thể thao sức bền, nông nghiệp (cây ưa lạnh), du lịch.
- Lưu ý: Nói về triệu chứng “高山病”, dùng đúng thuật ngữ này; không nói “高地病”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 高原 |
Gần nghĩa |
cao nguyên |
Nhấn mạnh mặt bằng rộng, phẳng. |
| 山地 |
Liên quan |
vùng núi |
Nhấn mạnh địa hình núi; có thể là 高地. |
| 低地/平地 |
Đối nghĩa |
vùng thấp / đồng bằng |
Đối lập với 高地. |
| 高山病 |
Liên quan (y học) |
say độ cao |
Bệnh thường gặp khi di chuyển lên 高地. |
| 高地トレーニング |
Thuộc chủ đề |
luyện tập trên cao |
Phương pháp tăng hồng cầu/VO₂max. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 高 (こう/たかい): cao.
- 地 (ち/じ/つち): đất, địa hình, địa điểm.
- Kết hợp: 高(cao)+ 地(địa)→ khu vực đất cao.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về 高地, người Nhật thường liên hệ đến rèn luyện thể thao và khí hậu mát mẻ mùa hè. Trong giáo trình khoa học, bạn sẽ gặp khái niệm 高地順応(thích nghi độ cao)và áp suất riêng phần của oxy. Du lịch Nhật cũng có nhiều điểm 高地 như 上高地(かみこうち, Nagano)– tên riêng này viết khác nhưng phát âm gần, cần phân biệt ngữ cảnh.
8. Câu ví dụ
- 高地では気圧が低く、呼吸が浅くなりやすい。
Ở vùng cao áp suất thấp, dễ thở nông.
- 選手たちは標高2,000mの高地で合宿を行った。
Các vận động viên đã tập huấn ở cao địa cao 2.000m.
- 高地の気候は日較差が大きい。
Khí hậu vùng cao có biên độ nhiệt ngày lớn.
- この作物は高地でよく育つ。
Loại cây này phát triển tốt ở đất cao.
- 旅行中、急に高地に上がったため頭痛がした。
Trong chuyến đi, vì lên vùng cao đột ngột nên tôi bị đau đầu.
- 高地トレーニングは持久力の向上に効果的だ。
Luyện tập ở độ cao hiệu quả cho sức bền.
- 都市部より高地の夏は涼しい。
Mùa hè ở vùng cao mát hơn đô thị.
- 高地では水の沸点が低くなる。
Ở vùng cao, điểm sôi của nước thấp hơn.
- 彼は高地の小さな村で育った。
Anh ấy lớn lên ở một ngôi làng trên cao.
- 調査隊は高地の生態系を詳細に記録した。
Đoàn khảo sát đã ghi chép chi tiết hệ sinh thái vùng cao.