高原 [Cao Nguyên]

こうげん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

cao nguyên; bình nguyên

JP: 高原こうげん散歩さんぽするのはたのしい。

VI: Đi bộ trên cao nguyên thật thú vị.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

修学旅行しゅうがくりょこうは、志賀高原しがこうげんにスキーにきました。
Chuyến đi học đã đến Shiga Kogen để trượt tuyết.
ここでは、レタス・キャベツ・セロリなどの高原こうげん野菜やさい栽培さいばいしています。
Chúng tôi trồng rau cao nguyên như lettuce, bắp cải, và cần tây ở đây.
わたしたちが志賀高原しがこうげんころにはゆきっているでしょう。
Khi chúng ta đến Shiga Kogen, có lẽ tuyết sẽ rơi.

Hán tự

Từ liên quan đến 高原

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 高原
  • Cách đọc: こうげん
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: cao nguyên; vùng đất cao tương đối bằng phẳng
  • Lĩnh vực: địa lý, du lịch, nông nghiệp

2. Ý nghĩa chính

  • Cao nguyên: địa hình cao so với xung quanh, bề mặt tương đối phẳng, khí hậu mát hơn vùng thấp.
  • Danh xưng địa danh/du lịch: như 〇〇高原, 高原リゾート, 高原野菜.

3. Phân biệt

  • 高原 vs 平原: 平原 là đồng bằng phẳng thấp; 高原 ở cao độ lớn.
  • 高原 vs 高地: 高地 là khu vực ở cao nói chung; 高原 nhấn bề mặt phẳng.
  • 高原 vs 台地: 台地 là “bậc thềm/cao nguyên nhỏ” do bóc mòn; sắc thái chuyên môn địa mạo.
  • 高原 vs 山地: 山地 là vùng núi; 高原 không nhất thiết núi non hiểm trở.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả cảnh quan/khí hậu: 高原の風, 高原気候, 高原の朝.
  • Du lịch/nghỉ dưỡng: 高原リゾート, 高原ホテル, 高原トレッキング.
  • Nông nghiệp: 高原野菜 (rau xứ mát), 高原牧場.
  • Đặt tên địa danh: 〇〇高原 (ví dụ: 美ヶ原高原).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
平原Đối chiếuĐồng bằngĐộ cao thấp, bằng phẳng.
高地Gần nghĩaVùng caoKhái quát, không nhấn mặt phẳng.
台地Liên quanCao nguyên bậc thềmTừ địa mạo học.
山地Đối chiếuVùng núiĐịa hình gồ ghề, dốc.
高原野菜CụmRau trồng ở cao nguyênThương phẩm/ẩm thực.
高原リゾートCụmKhu nghỉ dưỡng cao nguyênDu lịch.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (こう, cao): cao.
  • (げん/はら, nguyên): đồng rộng, đồng hoang, bề mặt phẳng.
  • 高原 = “cánh đồng/phẳng trên cao” → cao nguyên.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong du lịch Nhật Bản, từ 高原 gợi cảm giác mát mẻ, không khí trong lành vào mùa hè. Cụm cố định như 高原の朝は冷える cho thấy biên độ nhiệt ngày đêm lớn, nên cần lưu ý trang phục khi đi 高原トレッキング.

8. Câu ví dụ

  • 夏は高原の風が涼しい。
    Mùa hè gió cao nguyên thật mát.
  • 高原リゾートで休暇を過ごした。
    Tôi đã nghỉ mát tại khu nghỉ dưỡng trên cao nguyên.
  • 高原野菜はシャキッとしている。
    Rau cao nguyên giòn và tươi.
  • 阿蘇高原をドライブした。
    Tôi lái xe dạo quanh cao nguyên Aso.
  • 霧が高原を包んだ。
    Sương mù bao phủ cao nguyên.
  • 高原の朝は冷え込む。
    Buổi sáng ở cao nguyên rất lạnh.
  • 牧場は高原に広がっている。
    Nông trại chăn thả trải rộng trên cao nguyên.
  • 高原気候は日較差が大きい。
    Khí hậu cao nguyên có biên độ nhiệt ngày đêm lớn.
  • 高原トレッキングを楽しんだ。
    Tôi đã tận hưởng chuyến trekking trên cao nguyên.
  • このホテルは高原の湖を見下ろす。
    Khách sạn này nhìn xuống hồ trên cao nguyên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 高原 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?