台頭 [Đài Đầu]

擡頭 [Đài Đầu]

たいとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trỗi dậy; nổi lên; giành được sự chú ý; giành quyền lực

JP: ロシアはもう1つのちょう大国たいこくとして台頭たいとうしていた。

VI: Nga đã trỗi dậy như một siêu cường khác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

当時とうじあたらしいかたち民主みんしゅ主義しゅぎ台頭たいとうしてきた。
Lúc đó một hình thức dân chủ mới đang nổi lên.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 台頭
  • Cách đọc: たいとう
  • Loại từ: Danh từ/動詞する(台頭する)
  • Ý khái quát: trỗi dậy, nổi lên (của lực lượng, xu hướng, thế lực mới)
  • Đăng ký: trang trọng, báo chí, học thuật xã hội

2. Ý nghĩa chính

台頭 miêu tả quá trình một lực lượng/xu hướng bắt đầu nổi lên và có ảnh hưởng rõ rệt. Thường dùng cho quốc gia, doanh nghiệp, ý thức hệ, công nghệ, thế hệ trẻ…

3. Phân biệt

  • 浮上: nổi lên (cả nghĩa đen/lẫn bóng); mang sắc thái “xuất hiện lên mặt nổi”.
  • 勃興: hưng khởi, nổi lên mạnh (sử dụng văn phong cổ/học thuật).
  • 伸長: kéo dài, tăng trưởng; thiên về số liệu/quy mô.
  • 頭角を現す: “lộ rõ tài năng” (thường cho cá nhân), khác với 台頭 vốn thiên về tổ chức/xu hướng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu chính: Nが台頭する/Nの台頭(が目立つ・を警戒する・に拍車をかける).
  • Thường đi với: 新興勢力・若手・大国・ナショナリズム・デジタル通貨・プラットフォームなど.
  • Sắc thái: trung tính đến cảnh báo, tùy ngữ cảnh báo chí/chính trị/kinh tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
浮上 Liên quan nổi lên Cả nghĩa đen và bóng; rộng hơn.
勃興 Đồng nghĩa văn ngữ hưng khởi Trang trọng/cổ hơn 台頭.
伸長 Liên quan gia tăng, kéo dài Thiên về quy mô/số liệu.
勢力拡大 Đồng nghĩa mô tả mở rộng thế lực Diễn đạt trực tiếp quá trình lớn mạnh.
衰退 Đối nghĩa suy thoái, tàn lụi Trái với “trỗi dậy”.
失速 Đối nghĩa nhẹ chững lại, hụt đà Ngược với đà đi lên.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : cái bệ, nền; cũng gợi nghĩa “nâng lên”.
  • : cái đầu; “ngẩng đầu” → xuất hiện rõ.
  • Gốc nghĩa: “ngẩng đầu lên” → hình ảnh thế lực ngóc dậy và hiện diện rõ ràng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật/báo chí, “Nの台頭が顕著だ/鮮明だ/著しい” làm câu văn trang trọng. Tránh dùng cho hành vi cá nhân nhỏ lẻ; nếu nói về cá nhân, cân nhắc 頭角を現す.

8. Câu ví dụ

  • 新興企業の台頭が業界地図を塗り替えている。
    Sự trỗi dậy của các doanh nghiệp mới đang vẽ lại bản đồ ngành.
  • ナショナリズムの台頭が各地で懸念される。
    Sự nổi lên của chủ nghĩa dân tộc đang gây lo ngại ở nhiều nơi.
  • デジタル通貨が台頭し、決済の常識が変わった。
    Tiền kỹ thuật số trỗi dậy làm thay đổi lẽ thường trong thanh toán.
  • 若手の台頭で組織文化が活性化した。
    Sự nổi lên của lớp trẻ đã làm văn hóa tổ chức năng động hơn.
  • 地域政党の台頭に既存勢力は警戒を強めている。
    Các thế lực hiện tại tăng cường cảnh giác trước sự trỗi dậy của đảng địa phương.
  • オンライン教育の台頭が大学経営に影響を与える。
    Sự nổi lên của giáo dục trực tuyến ảnh hưởng đến quản trị đại học.
  • 巨大プラットフォームの台頭により競争環境が一変した。
    Do sự trỗi dậy của các nền tảng khổng lồ, môi trường cạnh tranh thay đổi hoàn toàn.
  • 新技術の台頭は規制の見直しを促す。
    Sự nổi lên của công nghệ mới thúc đẩy việc xem xét lại quy định.
  • 市民運動の台頭が政策形成に影響している。
    Sự trỗi dậy của các phong trào công dân đang tác động đến hình thành chính sách.
  • 海外勢の台頭で国内市場は再編を迫られた。
    Trước sự nổi lên của các thế lực nước ngoài, thị trường nội địa buộc phải tái cấu trúc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 台頭 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?