1. Thông tin cơ bản
- Từ: 台頭
- Cách đọc: たいとう
- Loại từ: Danh từ/動詞する(台頭する)
- Ý khái quát: trỗi dậy, nổi lên (của lực lượng, xu hướng, thế lực mới)
- Đăng ký: trang trọng, báo chí, học thuật xã hội
2. Ý nghĩa chính
台頭 miêu tả quá trình một lực lượng/xu hướng bắt đầu nổi lên và có ảnh hưởng rõ rệt. Thường dùng cho quốc gia, doanh nghiệp, ý thức hệ, công nghệ, thế hệ trẻ…
3. Phân biệt
- 浮上: nổi lên (cả nghĩa đen/lẫn bóng); mang sắc thái “xuất hiện lên mặt nổi”.
- 勃興: hưng khởi, nổi lên mạnh (sử dụng văn phong cổ/học thuật).
- 伸長: kéo dài, tăng trưởng; thiên về số liệu/quy mô.
- 頭角を現す: “lộ rõ tài năng” (thường cho cá nhân), khác với 台頭 vốn thiên về tổ chức/xu hướng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu chính: Nが台頭する/Nの台頭(が目立つ・を警戒する・に拍車をかける).
- Thường đi với: 新興勢力・若手・大国・ナショナリズム・デジタル通貨・プラットフォームなど.
- Sắc thái: trung tính đến cảnh báo, tùy ngữ cảnh báo chí/chính trị/kinh tế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 浮上 |
Liên quan |
nổi lên |
Cả nghĩa đen và bóng; rộng hơn. |
| 勃興 |
Đồng nghĩa văn ngữ |
hưng khởi |
Trang trọng/cổ hơn 台頭. |
| 伸長 |
Liên quan |
gia tăng, kéo dài |
Thiên về quy mô/số liệu. |
| 勢力拡大 |
Đồng nghĩa mô tả |
mở rộng thế lực |
Diễn đạt trực tiếp quá trình lớn mạnh. |
| 衰退 |
Đối nghĩa |
suy thoái, tàn lụi |
Trái với “trỗi dậy”. |
| 失速 |
Đối nghĩa nhẹ |
chững lại, hụt đà |
Ngược với đà đi lên. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 台: cái bệ, nền; cũng gợi nghĩa “nâng lên”.
- 頭: cái đầu; “ngẩng đầu” → xuất hiện rõ.
- Gốc nghĩa: “ngẩng đầu lên” → hình ảnh thế lực ngóc dậy và hiện diện rõ ràng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật/báo chí, “Nの台頭が顕著だ/鮮明だ/著しい” làm câu văn trang trọng. Tránh dùng cho hành vi cá nhân nhỏ lẻ; nếu nói về cá nhân, cân nhắc 頭角を現す.
8. Câu ví dụ
- 新興企業の台頭が業界地図を塗り替えている。
Sự trỗi dậy của các doanh nghiệp mới đang vẽ lại bản đồ ngành.
- ナショナリズムの台頭が各地で懸念される。
Sự nổi lên của chủ nghĩa dân tộc đang gây lo ngại ở nhiều nơi.
- デジタル通貨が台頭し、決済の常識が変わった。
Tiền kỹ thuật số trỗi dậy làm thay đổi lẽ thường trong thanh toán.
- 若手の台頭で組織文化が活性化した。
Sự nổi lên của lớp trẻ đã làm văn hóa tổ chức năng động hơn.
- 地域政党の台頭に既存勢力は警戒を強めている。
Các thế lực hiện tại tăng cường cảnh giác trước sự trỗi dậy của đảng địa phương.
- オンライン教育の台頭が大学経営に影響を与える。
Sự nổi lên của giáo dục trực tuyến ảnh hưởng đến quản trị đại học.
- 巨大プラットフォームの台頭により競争環境が一変した。
Do sự trỗi dậy của các nền tảng khổng lồ, môi trường cạnh tranh thay đổi hoàn toàn.
- 新技術の台頭は規制の見直しを促す。
Sự nổi lên của công nghệ mới thúc đẩy việc xem xét lại quy định.
- 市民運動の台頭が政策形成に影響している。
Sự trỗi dậy của các phong trào công dân đang tác động đến hình thành chính sách.
- 海外勢の台頭で国内市場は再編を迫られた。
Trước sự nổi lên của các thế lực nước ngoài, thị trường nội địa buộc phải tái cấu trúc.