• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tượng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: たくみ
  • Bộ Thủ: 匚 (Phương)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1718
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

匠 là chữ hội ý: gồm bộ 匚 (hộp, gợi ý nghĩa công cụ) và phần 斤 (rìu, gợi ý nghĩa công việc). Nghĩa gốc: “thợ thủ công”. Về sau dùng để chỉ người có kỹ năng, thợ lành nghề.