意匠権 [Ý Tượng Quyền]
いしょうけん

Danh từ chung

quyền thiết kế

Hán tự

Ý ý tưởng; tâm trí; trái tim; sở thích; suy nghĩ; mong muốn; quan tâm; thích
Tượng thợ thủ công
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi