刀匠 [Đao Tượng]
とうしょう

Danh từ chung

thợ rèn kiếm

JP: この包丁ほうちょう・・・有名ゆうめい刀匠とうしょうつくったものなんです。

VI: Con dao này được chế tác bởi một thợ rèn kiếm nổi tiếng.

Hán tự

Đao kiếm; đao; dao
Tượng thợ thủ công