鷹匠 [Ưng Tượng]
たかじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

người nuôi chim ưng

Hán tự

Ưng diều hâu
Tượng thợ thủ công