Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
梓匠
[Tử Tượng]
ししょう
🔊
Danh từ chung
thợ mộc
Hán tự
梓
Tử
cây ngô đồng; in mộc bản
匠
Tượng
thợ thủ công