• Hán Tự: 使
  • Hán Việt: Sử Sứ
  • Âm On:
  • Âm Kun: つか.う; つか.い; -つか.い; -づか.い
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 4
  • Phổ Biến: 219
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

使 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 吏 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sử dụng, sai khiến”. Về sau dùng để chỉ việc sử dụng, điều khiển.