使い
[Sử]
遣い [Khiển]
遣い [Khiển]
つかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
việc vặt; nhiệm vụ; đi làm việc vặt
JP: 使いの途中道草をくうな。
VI: Đừng nghỉ ngơi giữa chừng khi đi làm việc.
Danh từ chung
người đưa tin; người mang; cậu bé làm việc vặt; cô bé làm việc vặt
Danh từ chung
linh hồn quen thuộc
🔗 使い魔
Danh từ dùng như hậu tốDanh từ dùng như tiền tố
📝 thường đọc là づかい khi dùng làm hậu tố
sử dụng; cách sử dụng; người dùng; huấn luyện viên; người điều khiển; người thuần hóa
JP: ひとことで言えば、彼はおべっか使いだ。
VI: Nói một cách ngắn gọn, anh ấy là người nịnh hót.
🔗 筆使い; 魔法使い; 蛇使い
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は使いの者です。
Cô ấy là người hầu.
火狐使いです。
Tôi là người dùng Firefox.
なんてひどいむだ使いでしょう。
Thật là một sự lãng phí tồi tệ!
Skypeをお使いですか?
Bạn có sử dụng Skype không?
彼は金使いが荒い。
Anh ấy tiêu tiền hoang phí.
彼女は言葉使いが荒い。
Cô ấy nói chuyện thô lỗ.
ブラウザは何をお使いですか?
Bạn đang sử dụng trình duyệt nào?
彼は金使いに気前がよい。
Anh ấy rất hào phóng khi tiêu tiền.
召し使いは床を掃除した。
Người hầu đã quét dọn sàn nhà.
彼は怒って召し使いを叱った。
Anh ấy đã mắng người hầu trong lúc tức giận.