大使館 [Đại Sử Quán]

たいしかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

đại sứ quán

JP: 大使館たいしかん最高さいこう裁判所さいばんしょ隣接りんせつしている。

VI: Đại sứ quán nằm cạnh tòa án tối cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

オランダ大使館たいしかんはどこですか?
Đại sứ quán Hà Lan ở đâu?
オーストラリア大使館たいしかんはどこですか?
Đại sứ quán Úc ở đâu?
わたし明日あした大使館たいしかんきます。
Ngày mai tôi sẽ đến đại sứ quán.
日本にほん大使館たいしかんはどこにありますか。
Đại sứ quán Nhật Bản ở đâu?
あねはロンドンの合衆国がっしゅうこく大使館たいしかんはたらいています。
Chị tôi đang làm việc tại Đại sứ quán Hoa Kỳ ở London.
大使館たいしかん外国がいこくじん難民なんみん政治せいじ亡命ぼうめい拒否きょひしました。
Đại sứ quán đã từ chối chính trị tị nạn cho người tị nạn nước ngoài.
日本にほん大使館たいしかん日本人にほんじんたいし、注意ちゅういするよう警告けいこくしている。
Đại sứ quán Nhật Bản đã và đang cảnh báo người dân Nhật phải cẩn trọng.
在留ざいりゅう資格しかく認定にんてい証明しょうめいしょもらって、ロンドンの日本にほん大使館たいしかんてください。
Hãy nhận giấy chứng nhận tư cách lưu trú và đến Đại sứ quán Nhật Bản ở London.

Hán tự

Từ liên quan đến 大使館

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 大使館
  • Cách đọc: たいしかん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: đại sứ quán
  • Trình độ tham khảo: khoảng N3
  • Từ liên hệ: 大使(đại sứ), 大使館員(nhân viên đại sứ quán), 領事館(lãnh sự quán)

2. Ý nghĩa chính

大使館 là cơ quan đại diện ngoại giao cao nhất của một quốc gia đặt tại nước sở tại, nơi 大使 (đại sứ) và nhân viên thực hiện nhiệm vụ ngoại giao, cấp thị thực, hỗ trợ công dân, tổ chức sự kiện văn hóa…

3. Phân biệt

  • 大使館 vs 領事館: 大使館 do đại sứ đứng đầu (thủ đô); 領事館 do lãnh sự quản lý (thường ở các thành phố lớn khác), tập trung dịch vụ lãnh sự.
  • 公館: từ trang trọng chỉ chung cơ quan đại diện ngoại giao (bao gồm 大使館, 領事館).
  • Biểu thị vị trí: 在ベトナム日本大使館 = Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 国名+大使館(日本大使館), 在+địa danh+国名大使館(在ホーチミン日本大使館).
  • Động từ đi kèm: 大使館に申請する (nộp hồ sơ), 大使館に連絡する, 大使館で面接を受ける.
  • Ngữ cảnh: thủ tục visa, bảo hộ công dân, thông cáo báo chí, sự kiện văn hóa, ngoại giao.
  • Sắc thái: trang trọng, hành chính – ngoại giao.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
領事館(りょうじかん) Phân biệt Lãnh sự quán Không phải cơ quan ngoại giao cao nhất; thiên về dịch vụ lãnh sự
大使(たいし) Liên quan Đại sứ Người đứng đầu 大使館
公館(こうかん) Tổng quát Công quán Từ trang trọng chỉ các cơ quan đại diện ngoại giao
文化センター Liên quan Trung tâm văn hóa Đôi khi thuộc/đi kèm 大使館, phục vụ giao lưu văn hóa
在外公館 Tổng quát Cơ quan đại diện ở nước ngoài Thuật ngữ pháp quy bao gồm 大使館/領事館

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 大: lớn; 使: sứ/đi sứ (không phải “dùng” trong 使う ở đây); 館: tòa nhà/cơ quan.
  • Kết hợp tạo nghĩa “tòa nhà/cơ quan của vị đại sứ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tìm thông tin, trang chính thức của 大使館 thường có mục 査証(ビザ), 在留届, 安全情報. Trong hội thoại, người Nhật hay nói ngắn gọn: 大使館に行ってきます (tôi đi đại sứ quán đây). Khi viết văn bản, dùng dạng trang trọng như 在ベトナム日本大使館 sẽ tự nhiên.

8. Câu ví dụ

  • パスポートを更新するために日本大使館へ行った。
    Tôi đã đến Đại sứ quán Nhật để gia hạn hộ chiếu.
  • 観光ビザを大使館で申請した。
    Tôi đã nộp đơn xin visa du lịch tại đại sứ quán.
  • 大使館の前では身分証の提示が必要だ。
    Trước cổng đại sứ quán cần xuất trình giấy tờ tùy thân.
  • 事件について大使館が注意喚起を出した。
    Đại sứ quán đã phát đi cảnh báo về vụ việc.
  • 在ベトナム日本大使館のウェブサイトを確認してください。
    Vui lòng kiểm tra trang web của Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam.
  • 留学ビザの面接は大使館で行われる。
    Phỏng vấn visa du học được tiến hành tại đại sứ quán.
  • 紛失届を大使館に提出した。
    Tôi đã nộp giấy báo mất tại đại sứ quán.
  • 文化イベントが大使館主催で開かれた。
    Sự kiện văn hóa được tổ chức dưới sự chủ trì của đại sứ quán.
  • 大使館に連絡を取り、退避情報を得た。
    Tôi đã liên hệ với đại sứ quán và nhận thông tin sơ tán.
  • 彼は大使館でインターンとして働いている。
    Anh ấy đang thực tập tại đại sứ quán.
💡 Giải thích chi tiết về từ 大使館 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?