労使 [Lao Sử]

ろうし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

lao động và quản lý

JP: 労使ろうしかんはないはうやむやにわった。

VI: Cuộc đàm phán giữa người lao động và nhà tuyển dụng đã kết thúc một cách mập mờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

労使ろうし紛争ふんそうはいまだにこまった問題もんだいだ。
Xung đột lao động vẫn là một vấn đề nan giải.
しかしながら、このストライキは平和へいわてきではなく、マーテイン・ルーサー・キング・ジュニア牧師ぼくし労使ろうし双方そうほう忍耐にんたい平静へいせいさをもとめた。
Tuy nhiên, cuộc đình công này không hề hòa bình, và Mục sư Martin Luther King Jr. đã kêu gọi sự kiên nhẫn và bình tĩnh từ cả hai phía.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 労使
  • Cách đọc: ろうし
  • Từ loại: Danh từ (ghép Hán Nhật)
  • Nghĩa khái quát: Lao - chủ; hai phía “người lao động” và “người sử dụng lao động/ban quản lý”.
  • Lĩnh vực: Quan hệ lao động, kinh tế - xã hội, pháp luật lao động
  • Ghi chú: Xuất hiện dày đặc trong tin kinh tế, công đoàn, đàm phán lương.

2. Ý nghĩa chính

労使 là cách gọi tắt cặp chủ thể trong quan hệ lao động: 労働者(側)使用者(側)/経営側. Dùng để nói về quan hệ, thương lượng, thỏa thuận giữa hai bên.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 労使 vs 労働者と使用者: 労使 là dạng rút gọn, trang trọng, dùng như tiền tố trong nhiều cụm.
  • 労使 vs 経営側/会社側: 経営側/会社側 chỉ phía chủ; 労使 luôn bao gồm cả hai phía.
  • Collocation đặc trưng: 労使交渉, 労使協定, 労使関係, 労使紛争.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu ghép: 労使交渉/労使協定を結ぶ/労使関係を改善する/労使双方の合意。
  • Ngữ cảnh: tin đàm phán lương thưởng, cải cách lao động, đình công, tái cấu trúc doanh nghiệp.
  • Sắc thái: trang trọng, hành chính - pháp lý; thường xuất hiện cùng các số liệu, lịch trình đàm phán.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
労使交渉 Liên quan Đàm phán lao - chủ Thuật ngữ báo chí - pháp lý
労使協定 Liên quan Thỏa ước lao - chủ Văn bản có hiệu lực pháp lý
労使関係 Liên quan Quan hệ lao - chủ Khái niệm tổng quát
労働組合 Liên quan Công đoàn Đại diện phía người lao động
経営側/会社側 Thành tố Phía chủ/quản lý Một bên của 労使
協調/対立 Đối chiếu Hợp tác / Đối kháng Trạng thái quan hệ 労使

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ろう): lao động, vất vả.
  • 使 (し): sử dụng; trong tổ hợp này đại diện cho “người sử dụng lao động”.
  • Hợp nghĩa: “lao (động) – sử (dụng)” → hai phía quan hệ lao động.
  • Từ Hán Nhật; On: ろう・し.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, thấy 春闘 (đấu tranh mùa xuân) là biết ngay bối cảnh 労使 thương lượng tiền lương. Nắm collocation 労使交渉/労使協定 sẽ giúp bạn hiểu tin nhanh hơn.

8. Câu ví dụ

  • 労使交渉は深夜まで続いた。
    Đàm phán giữa lao - chủ kéo dài đến tận đêm khuya.
  • 新たな労使協定が締結された。
    Một thỏa ước lao - chủ mới đã được ký kết.
  • 健全な労使関係は企業の持続可能性を高める。
    Quan hệ lao - chủ lành mạnh nâng cao tính bền vững của doanh nghiệp.
  • 労使双方が歩み寄り、妥結に至った。
    Hai bên lao - chủ nhượng bộ và đi đến thỏa thuận.
  • 景気悪化で労使の溝が深まった。
    Do kinh tế suy giảm, hố ngăn cách giữa lao - chủ sâu thêm.
  • 組合は労使協議の再開を要求した。
    Công đoàn yêu cầu nối lại đối thoại lao - chủ.
  • 政府は労使交渉を仲介した。
    Chính phủ đã làm trung gian cho đàm phán lao - chủ.
  • 長期的視点で労使関係を再構築する。
    Tái cấu trúc quan hệ lao - chủ với tầm nhìn dài hạn.
  • 今回のストは労使対立の激化を示した。
    Cuộc đình công lần này cho thấy sự đối kháng lao - chủ leo thang.
  • 賃上げを巡って労使の意見が割れた。
    Ý kiến của hai bên lao - chủ chia rẽ quanh vấn đề tăng lương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 労使 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?