1. Thông tin cơ bản
- Từ: 使用済み
- Cách đọc: しようずみ
- Loại từ: Danh từ; tính chất tính từ (dùng trước danh từ với の; có thể dùng như 「〜だ/です」)
- Ý nghĩa ngắn: đã sử dụng, đã qua sử dụng, đã hoàn tất việc dùng
- Ngữ vực: biển báo, nhãn dán, giao diện hệ thống, quy trình xử lý rác/thiết bị, thủ tục, QA
2. Ý nghĩa chính
使用済み diễn tả trạng thái “đã được sử dụng xong”. Thường thấy trên nhãn sản phẩm, vé, mã giảm giá, pin, kim tiêm, khẩu trang, hoặc trong hệ thống/ứng dụng để báo rằng mục đó đã dùng và không thể dùng lại.
3. Phân biệt
- 未使用: “chưa dùng”. Trái nghĩa trực tiếp với 使用済み.
- 使用中: “đang sử dụng”. Khác với 使用済み (đã dùng xong).
- 利用済み: gần nghĩa nhưng thiên về “đã dùng (dịch vụ/điểm/mã)” hơn là vật thể hữu hình. 使用済み thiên về vật/công cụ.
- 中古: “đồ cũ/đã qua sử dụng” (tình trạng hàng hóa). 使用済み là trạng thái đã dùng xong của một đơn vị cụ thể (vé, mã, vật dụng dùng một lần...).
- Mẫu từ vựng: N + 済み (例: 予約済み, 申請済み). 使用済み tuân theo mẫu này.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dán nhãn/biển báo: 使用済みの電池, 使用済みマスク, 使用済みの切手.
- Giao diện hệ thống: 使用済みのクーポン, 使用済みパスワード(再利用不可).
- Quy trình xử lý: 使用済みの注射針は専用容器へ, 使用済み機材の回収.
- Văn bản xác nhận/trạng thái: 書類は使用済みとみなす, チケットは使用済み扱い.
- Thường đi với の để bổ nghĩa danh từ: 使用済みのN. Dùng như vị ngữ: これは使用済みです.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 未使用 |
Đối nghĩa |
Chưa sử dụng |
Trạng thái mới nguyên, chưa dùng lần nào |
| 使用中 |
Liên quan |
Đang sử dụng |
Trạng thái đang dùng tại thời điểm đó |
| 利用済み |
Gần nghĩa |
Đã dùng (dịch vụ/mã) |
Thường cho vé điện tử, mã, điểm thưởng |
| 新品 |
Đối chiếu |
Hàng mới |
Nhấn mạnh tình trạng “mới”, không nói trực tiếp về việc đã dùng hay chưa |
| 中古 |
Liên quan |
Đồ cũ/đã qua sử dụng |
Miêu tả tình trạng hàng hóa trên thị trường |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 使用: 使 (sử, dùng) + 用 (dụng, sử dụng) → “sử dụng”.
- 済み: từ kanji 済 (tế, hoàn tất/hoàn thành) + み (danh hóa trạng thái).
- Cấu tạo: 使用(sử dụng)+ 済み(đã xong)→ “đã sử dụng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, 使用済み thường đi kèm quy định xử lý an toàn (đặc biệt với vật sắc nhọn, hóa chất, thiết bị y tế). Trên hệ thống số, nhãn 使用済み giúp ngăn tái sử dụng trái phép (mã, vé, coupon). Nếu cần nhấn mạnh “không thể dùng lại”, có thể thêm 再利用不可, 無効, 失効済み tùy ngữ cảnh.
8. Câu ví dụ
- この電池は使用済みです。
Viên pin này đã dùng rồi.
- 使用済みの切手は再利用できません。
Tem đã dùng thì không thể tái sử dụng.
- 使用済みの注射針は専用容器に捨ててください。
Kim tiêm đã dùng hãy bỏ vào hộp chuyên dụng.
- そのパスワードは使用済みのため、再設定に使えません。
Mật khẩu đó đã được dùng trước đây nên không thể dùng để đặt lại.
- イベント当日、使用済みチケットにはスタンプが押されます。
Vào ngày sự kiện, vé đã sử dụng sẽ được đóng dấu.
- レシートに「使用済み」と印字された。
Trên hóa đơn in chữ “đã sử dụng”.
- 使用済みのマスクは袋に入れて廃棄してください。
Vui lòng cho khẩu trang đã dùng vào túi rồi bỏ đi.
- このクーポンは使用済みになっており、利用できません。
Coupon này đang ở trạng thái đã dùng nên không dùng được.
- 会場では、使用済みカップと未使用カップを分けて回収します。
Tại hội trường, cốc đã dùng và chưa dùng được thu gom riêng.
- アプリでは使用済みの項目が灰色で表示される。
Trong ứng dụng, mục đã dùng hiển thị màu xám.